I. GIỚI THIỆU SẢN PHẨM & ỨNG DỤNG CHIẾN LƯỢC
Quạt Hút Ly Tâm Truyền Động Trực Tiếp (Direct-Drive Centrifugal Fan) là giải pháp thông gió và hút/cấp khí cưỡng bức hiệu suất cao, được thiết kế chuyên biệt để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về áp suất tĩnh cao (High Static Pressure) và lưu lượng ổn định trong môi trường công nghiệp. Sản phẩm này sử dụng cấu trúc cánh quạt ly tâm tiên tiến để tạo ra lực hút mạnh mẽ, lý tưởng cho việc vận chuyển không khí qua các hệ thống ống dẫn dài, phức tạp hoặc lọc có trở lực lớn.
Ứng dụng cốt lõi:
· Hệ thống HVAC/Thông gió: Cấp khí tươi, hút khí thải, duy trì áp suất dương/âm trong phòng sạch, kho lạnh, và khu vực sản xuất.
· Xử lý Ô nhiễm: Hút hơi hóa chất, bụi mịn (non-sparking), khói hàn, và khí nóng cục bộ tại các dây chuyền sản xuất.
· Thiết bị Tích hợp: Được sử dụng như một thành phần động lực chính cho các thiết bị như tủ hút khí độc, hệ thống sấy công nghiệp, và bộ lọc tĩnh điện.
II. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ HIỆU SUẤT VẬN HÀNH
1. Nguyên lý Hoạt động & Kết cấu Cơ khí
· Truyền động: Trực tiếp (Direct Drive), loại bỏ tổn thất năng lượng qua dây đai và puly, giúp tăng hiệu suất truyền động, giảm thiểu bảo trì định kỳ và đảm bảo độ đồng tâm tuyệt đối giữa động cơ và trục quạt.
· Cánh Quạt (Impeller): Sử dụng cánh cong về phía trước (Forward-Curved Blade) hoặc cánh Radial (tùy thiết kế chi tiết), tối ưu hóa việc chuyển đổi vận tốc không khí thành áp suất, cho phép đạt Áp suất Toàn phần (Total Pressure) cao với độ ồn được kiểm soát.
· Vỏ Quạt (Casing): Thiết kế dạng xoắn ốc (Scroll Casing) được gia công chính xác, thường làm từ Thép Carbon sơn tĩnh điện hoặc Inox (tùy chọn) để chống ăn mòn và giảm thiểu hiện tượng rung chấn.
2. Thông số Hiệu suất Chính (Tham chiếu bảng dữ liệu)
Tiêu chí Hiệu suất | Giá trị Tiêu chuẩn | Ghi chú Kỹ thuật |
Dải Công suất | Từ 250W đến 2.2 KW | Động cơ điện tiêu chuẩn 4 cực (4 Poles), IP55. |
Điện áp Vận hành | 220V/380V (Ba pha) | Linh hoạt trong lắp đặt (Lưu ý: Công suất lớn $\ge 2.2$ KW thường yêu cầu 380V). |
Lưu lượng Gió (Airflow – Q) | Lên tới $31 m^3/min$ | Tương đương $1860 m^3/h$ (với Model 2.2 KW), đáp ứng các yêu cầu thông gió quy mô lớn. |
Áp suất Toàn phần ($P_{t}$) | Lên tới 3.3 KPa (330 $mmH_2O$) | Khả năng vượt qua trở lực đáng kể của hệ thống ống dẫn, thiết bị lọc. |
Tần số (Frequency) | 50 HZ | Tiêu chuẩn hoạt động tại Việt Nam và Châu Á. |
III. ƯU ĐIỂM CẠNH TRANH VƯỢT TRỘI
· Độ Ổn Định và Độ Bền Cơ Khí: Thiết kế ly tâm và truyền động trực tiếp giảm thiểu tối đa rung động ($< 4.5 mm/s$ RMS) và độ ồn, cho phép quạt hoạt động liên tục trong môi trường khắc nghiệt 24/7 mà vẫn duy trì hiệu suất đỉnh.
· Khả năng Tùy Biến (Customization): Họng hút/thổi có thể được tùy chỉnh đường kính (Ø125mm, Ø148mm và tùy chỉnh khác) để phù hợp hoàn hảo với hệ thống ống dẫn hiện hữu, giảm thiểu thất thoát áp suất tại các điểm kết nối.
· Bảo Trì Tối Thiểu: Thiết kế không sử dụng dây đai (Direct-Drive) loại bỏ chi phí và thời gian thay thế/căng chỉnh đai, chỉ cần tập trung vào bảo trì động cơ và vệ sinh cánh quạt định kỳ.
IV. CAM KẾT VỀ CHẤT LƯỢNG
· Sản phẩm được kiểm tra cân bằng động tiêu chuẩn, đảm bảo tuổi thọ vòng bi (Bearing Life) và hiệu suất khí động học (Aerodynamic Performance) luôn đạt mức cao nhất theo tiêu chuẩn ngành.


















There are no reviews yet.